Từ điển Trần Văn Chánh
搰 - cô
【搰搰】cô cô [kuku] (văn) Lao nhọc, mệt sức.

Từ điển Trần Văn Chánh
搰 - cốt
① (văn) Đào lên; ② 【搰摟】cốt lâu [húlou] (đph) Xoa, phủi, lau chùi: 把桌子上的東西搰摟 Lau chùi đồ trên bàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搰 - cốt
Cốt cốt 搰搰: Gắng sức — Một âm khác là Hột.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搰 - hột
Đào sâu — Lẫn lộn, đục bẩn — Cũng như chữ Hột 抇.